Danh sách các chuyên ngành do kèo cá cược bóng đá world cup viện Công nghệ Xi’an Mingde cung cấp cho năm kèo cá cược bóng đá world cup 2021-2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
số sê-ri |
Danh mục chủ đề |
Chuyên nghiệp |
Mã chuyên nghiệp |
Tên chuyên môn |
Trường trung kèo cá cược bóng đá world cup liên kết |
Hệ thống trường kèo cá cược bóng đá world cup |
Thời gian phê duyệt chuyên môn |
1 |
Kỹ thuật |
Lớp máy tính |
080901 |
Khoa kèo cá cược bóng đá world cup và Công nghệ Máy tính |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2005.06 |
2 |
Kỹ thuật |
Lớp máy tính |
080902 |
Kỹ thuật phần mềm |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2006.03 |
3 |
Kỹ thuật |
Thương mại điện tử |
120801 |
Thương mại điện tử |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2006.03 |
4 |
Kỹ thuật |
Thông tin điện tử |
080717T |
Trí tuệ nhân tạo |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2022.02 |
5 |
Kỹ thuật |
Lớp máy tính |
080903 |
Kỹ thuật mạng |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2016.04 |
6 |
Kỹ thuật |
Lớp máy tính |
080910T |
Khoa kèo cá cược bóng đá world cup dữ liệu và Công nghệ dữ liệu lớn |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2019.04 |
7 |
Kỹ thuật |
Thông tin điện tử |
080703 |
Kỹ thuật truyền thông |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2005.06 |
8 |
Kỹ thuật |
Thông tin điện tử |
080701 |
Kỹ thuật thông tin điện tử |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2005.06 |
9 |
Kỹ thuật |
Lớp máy tính |
080905 |
Kỹ thuật Internet vạn vật |
Trường Kỹ thuật Thông tin |
Bốn năm |
2014.03 |
10 |
Kỹ thuật |
Cơ khí |
080202 |
Thiết kế cơ khí, sản xuất và tự động hóa |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2005.01 |
11 |
Kỹ thuật |
Cơ khí |
080204 |
Kỹ thuật cơ khí và điện tử |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2015.04 |
12 |
Kỹ thuật |
Danh mục hàng không vũ trụ |
082003 |
Kỹ thuật chế tạo máy bay |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2008.09 |
13 |
Kỹ thuật |
Lớp tự động hóa |
080801 |
Tự động hóa |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2005.06 |
14 |
Kỹ thuật |
Danh mục hàng không vũ trụ |
082009T |
Kỹ thuật hệ thống máy bay không người lái |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2022.02 |
15 |
Kỹ thuật |
Điện |
080601 |
Kỹ thuật điện và tự động hóa |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2015.04 |
16 |
Kỹ thuật |
Cơ khí |
080213T |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2019.04 |
17 |
Kỹ thuật |
Lớp tự động hóa |
080803T |
Kỹ thuật robot |
Trường Cao đẳng Công nghệ Điều khiển và Sản xuất Thông minh |
Bốn năm |
2021.02 |
18 |
Văn kèo cá cược bóng đá world cup |
Ngoại ngữ và văn kèo cá cược bóng đá world cup |
050201 |
Tiếng Anh |
Trường Ngôn ngữ, Văn hóa và Truyền thông |
Bốn năm |
2005.06 |
19 |
Văn kèo cá cược bóng đá world cup |
Ngoại ngữ và văn kèo cá cược bóng đá world cup |
050203 |
tiếng Đức |
Trường Ngôn ngữ, Văn hóa và Truyền thông |
Bốn năm |
2007.09 |
20 |
Văn kèo cá cược bóng đá world cup |
Ngoại ngữ và văn kèo cá cược bóng đá world cup |
050207 |
Tiếng Nhật |
Trường Ngôn ngữ, Văn hóa và Truyền thông |
Bốn năm |
2008.09 |
21 |
Văn kèo cá cược bóng đá world cup |
Ngoại ngữ và văn kèo cá cược bóng đá world cup |
050261 |
Bản dịch |
Trường Ngôn ngữ, Văn hóa và Truyền thông |
Bốn năm |
2016.04 |
22 |
Kinh tế |
Kinh tế và Thương mại |
020401 |
Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2005.06 |
23 |
Kinh tế |
Tài chính |
020301K |
Tài chính |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2010.03 |
24 |
Kinh tế |
Kinh tế |
020106T |
Tiết kiệm năng lượng |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2014.03 |
25 |
Quản lý |
Quản trị kinh doanh |
120202 |
Tiếp thị |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2005.06 |
26 |
Quản lý |
Quản trị kinh doanh |
120203K |
Kế toán |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2008.01 |
27 |
Quản lý |
Quản trị kinh doanh |
120204 |
Quản lý tài chính |
Trường Kinh tế và Quản lý |
Bốn năm |
2016.04 |
28 |
Nghệ thuật |
Nghiên cứu kịch nghệ, điện ảnh và truyền hình |
130309 |
Nghệ thuật phát thanh và lưu trữ |
Trường Nghệ thuật và Thiết kế |
Bốn năm |
2009.09 |
29 |
Nghệ thuật |
Thiết kế |
130502 |
Thiết kế truyền thông trực quan |
Trường Nghệ thuật và Thiết kế |
Bốn năm |
2008.09 |
30 |
Nghệ thuật |
Thiết kế |
130504 |
Thiết kế sản phẩm |
Trường Nghệ thuật và Thiết kế |
Bốn năm |
2008.09 |
31 |
Kỹ thuật |
Cơ khí |
080205 |
Thiết kế công nghiệp |
Trường Nghệ thuật và Thiết kế |
Bốn năm |
2006.11 |
32 |
Nghệ thuật |
Thiết kế |
130508 |
Nghệ thuật truyền thông kỹ thuật số |
Trường Nghệ thuật và Thiết kế |
Bốn năm |
2021.02 |